Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repugnant
/ri'pʌgnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repugnant
/rɪˈpʌgnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repugnant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ghê tởm, kinh tởm
I
find
his
racist
views
totally
repugnant
tôi thấy quan điểm chủng tộc chủ nghĩa của nó là hoàn toàn ghê tởm
all
food
was
repugnant
to
me
during
my
illness
trong lúc ốm, mọi thừ đồ ăn đều kinh tởm đối với tôi
adjective
[more ~; most ~] formal :causing a strong feeling of dislike or disgust :repulsive
a
morally
repugnant
act
-
often
+
to
The
idea
was
completely
repugnant
to
us
.
adjective
I find the very thought of seeing them again repugnant
repulsive
abhorrent
disgusting
off-putting
offensive
repellent
revolting
vile
abominable
loathsome
foul
distasteful
unpalatable
unsavoury
execrable
intolerable
obnoxious
noisome
nauseating
nauseous
sickening
unpleasant
objectionable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content