Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remorseful
/ri'mɔ:sfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remorseful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hối hận; ăn năn
* Các từ tương tự:
remorsefully
,
remorsefulness
adjective
Harold made a remorseful confession of all his sins
regretful
repentant
rueful
sorry
apologetic
sorrowful
woeful
anxious
guilty
bad
conscience-stricken
guilt-ridden
humiliated
humbled
embarrassed
mortified
shamefaced
shameful
ashamed
shamed
contrite
penitent
bitter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content