Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    xấu hổ, hổ thẹn; ngượng
    anh phải thấy xấu hổ đã nói dối như thế
    he felt ashamed of having done so little work
    anh ta cảm thấy xấu hổ vì đã làm quá ít việc
    he felt too ashamed to ask for help
    anh ta thấy ngượng quá không dám yêu cầu giúp đỡ