Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhận ra
    recognize an old friend
    nhận ra một người bạn cũ
    nhận, thừa nhận, công nhận
    recognize a new government
    thừa nhận một chính phủ mới
    mọi người công nhận ông là nhà thơ vĩ đại nhất
    ghi nhận
    công ty đã ghi nhận công tác nổi bật của Tam và cấp cho anh một món tiền thưởng thêm

    * Các từ tương tự:
    recognized, recognizer