Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

realistic /riə'listik/  

  • Tính từ
    hiện thực
    có óc thực tế
    thực sự thỏa đáng (lương, giá hàng)
    is this a realistic salary for such a responsible job?
    đấy đã phải là tiền lương thực sự thỏa đáng đối với một công việc đầy trách nhiệm như thế không?

    * Các từ tương tự:
    realistically