Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rascal
/'rɑ:skl/
/'ræskl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rascal
/ˈræskəl/
/Brit ˈrɑːskəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rascal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ bất lương, tên vô lại
(đùa) thằng ranh con, nhóc con
give
me
my
keys
back
,
you
little
rascal!
trả chìa khóa tao đi thằng ranh con kia!
* Các từ tương tự:
rascalion
,
rascality
,
rascally
noun
plural -cals
[count] informal + humorous :a person and especially a young person who causes trouble or does things that annoy people
Which
one
of
you
rascals
woke
me
up
?
old-fashioned :a cruel or dishonest man
a
lying
rascal
noun
That little rascal has eaten all the cherry tarts. They've caught the rascals who were vandalizing parked cars
imp
devil
scamp
mischief-maker
rapscallion
rogue
scoundrel
cad
villain
blackguard
knave
good-for-nothing
ne'er-do-well
wastrel
scapegrace
dastard
wretch
Colloq
scallywag
or
scalawag
Brit
rotter
blighter
bounder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content