Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prohibit
/prəʊ'hibit/
/prə'hibit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prohibit
/proʊˈhɪbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prohibit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cấm, cấm chỉ
smoking
is
prohibited
cấm hút thuốc
prohibit
somebody
from
doing
something
cấm ai làm gì
khiến cho không thể xảy ra được; ngăn cản
the
high
cost
prohibits
the
widespread
use
of
the
drug
giá cao khiến thứ thuốc ấy không được dùng rộng rãi
* Các từ tương tự:
prohibiter
,
prohibition
,
prohibitionism
,
prohibitionist
,
prohibitive
,
prohibitively
,
prohibitiveness
,
prohibitor
,
prohibitory
verb
-its; -ited; -iting
[+ obj] to order (someone) not to use or do something - + from
The
town
prohibited
teenagers
from
being
in
the
streets
after
10
p
.
m
.
to say that (something) is not allowed
The
rules
prohibit
dating
a
coworker
.
The
town
prohibits
[=
forbids
]
parking
on
that
street
. -
often
used
as
(
be
)
prohibited
Flash
photography
is
prohibited
inside
the
museum
.
Alcohol
is
prohibited
in
the
park
.
to make (something) impossible to do
The
prison's
electric
fence
prohibits
escape
.
* Các từ tương tự:
prohibition
,
prohibitionist
,
prohibitive
verb
Fishing without a permit is prohibited
bar
ban
forbid
disallow
interdict
outlaw
taboo
debar
proscribe
A turnstile prohibits entry through the exit doors
prevent
stop
preclude
rule
out
obstruct
block
impede
hinder
hamper
inhibit
frustrate
foil
thwart
restrain
check
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content