Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
priest
/pri:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
priest
/ˈpriːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
priest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giáo sĩ
(cách viết khác priestess) thầy tế (trong một đạo không phải là đạo Cơ Đốc)
* Các từ tương tự:
priest-ridden
,
priestcraft
,
priestess
,
priesthood
,
priestlike
,
priestliness
,
priestling
,
priestly
noun
plural priests
[count] :a person who has the authority to lead or perform ceremonies in some religions and especially in some Christian religions
He
was
ordained
as
a
Roman
Catholic
priest.
a
parish
priest
* Các từ tương tự:
priestess
,
priesthood
,
priestly
noun
The high priest muttered some incantations over the body of the sacrificial victim
priestess
clergyman
or
clergywoman
ecclesiastic
cleric
churchman
or
churchwoman
reverend
vicar
divine
man
or
woman
of
the
cloth
man
or
woman
of
God
curate
confessor
minister
(
of
the
Gospel
)
servant
of
God
father
mother
holy
man
or
woman
preacher
missionary
evangelist
abb
‚
abbot
or
abbess
Colloq
padre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content