Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chiếm hữu; quyền sở hữu
    on the father's deathshe came into possession of a vast fortune
    bố chết, cô ta được quyền sở hữu một cơ đồ lớn
    he has valuable in formation in his possession
    nó có được những thông tin quý giá
    (thường số nhiều) vật sở hữu; tài sản; của cải
    he lost all his possession in the fire
    nó bị cháy mất hết tài sản
    thuộc địa
    in possession (of something)
    có; chiếm được
    their opponents were in possession of the ball for most of the match
    đối thủ của họ chiếm được bóng trong phần lớn thời gian trận đấu
    đang thủ giữ; có
    he was caught in possession of stolen goods (with stolen goods in his possession)
    nó bị bắt đang thủ gữi hàng ăn trộm
    possession is nine points of the law
    có trong tay hơn là có quyền nhưng còn phải đi đòi
    take possesion (of something)
    chiếm hữu (cái gì)

    * Các từ tương tự:
    possessional