Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

belongings /bi'lɒŋiŋz/  

  • Danh từ
    số nhiều
    đồ đạc hành lý, đồ đạc của cải
    the tourists lost all their belongings in the hotel fire
    du khách mất hết đồ đạc hành lý trong vụ cháy khách sạn