Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

patronize /'pætrənaiz/  /'peitrənaiz/

  • Động từ
    đối xử với thái độ kẻ cả
    anh ta bực bội về cách chị ấy đối xử với thái độ kẻ cả đối với anh
    là khách hàng quen (của một cửa hiệu…)
    tiệm ăn này có các nhà báo năng lui tới (là khách hàng quen)
    bảo trợ; ủng hộ; khuyến khích (ai; việc gì)