Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overwhelming /,əʊvə'welmiŋ/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    không cưỡng nổi; rất lớn; áp đảo
    an overwhelming urge to smoke
    sự muốn hút thuốc không cưỡng nổi
    an overwhelming victory
    chiến thắng đè bẹp quân thù
    overwhelming majority
    đa số áp đảo

    * Các từ tương tự:
    overwhelmingly