Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (lent)
    cho mượn; cho vay
    can you lend me £10 until tomorrow
    anh có thể cho tôi vay 10 bảng mai tôi sẽ trả
    I lend this record to John but never get it back
    tôi cho John mượn cái đĩa hát đó nhưng chẳng bao giờ lấy lại được
    lend money at interest
    cho vay [tiền] lấy lãi
    góp thêm phần
    sự có mặt của ông ta làm cho dịp đó thêm phần trang trọng
    give (lend) colour to something
    xem colour
    lend an ear [to somebody (something)]
    lắng nghe
    lend somebody a helping hand [with something]
    chìa tay ra giúp đỡ ai
    lend oneself (one's name) to something
    để mình liên can vào việc gì
    cô ta gắn tên tuổi của mình với nhiều sự nghiệp rất xứng đáng
    lend itself to some-thing
    thích hợp với, có thể dùng làm
    một cuốn tiểu thuyết có thể chuyển thành kịch cho vô tuyến truyền hình

    * Các từ tương tự:
    lend-lease act, lender, Lender of last resort, lending, lending-library