Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thngữ)
    quan trọng nhất
    play a leading role in something
    đóng vai trò quan trọng nhất trong công việc gì
    dẫn đầu
    the leading runners
    những vận động viên chạy dẫn đầu
    Danh từ
    khoảng cách dòng (in)

    * Các từ tương tự:
    leading article, leading case, leading edge, leading lady, leading light, Leading links principle, leading man, leading question, leading rein