Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
labyrinthine
/læbə'rinθain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
labyrinthine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ ,læbə'rinθin)
rối ren phức tạp; chằng chịt khó lần
adjective
The plot was so labyrinthine that the audience was unable to follow it
labyrinthian
maze-like
mazy
tortuous
sinuous
winding
convoluted
complicated
confusing
perplexing
puzzling
enigmatic
baffling
confounding
complex
Daedalian
or
Daedalean
or
Daedalic
daedal
intricate
Byzantine
twisted
gnarled
snarled
tangled
knotted
knotty
Gordian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content