Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indispensable
/indi'spensəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indispensable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể thiếu được, thiết yếu
air
,
food
and
water
are
indispensable
to
life
không khí, thức ăn và nước là những thứ không thể thiếu đối với cuộc sống
* Các từ tương tự:
indispensableness
adjective
[more ~; most ~] :extremely important and necessary
She
is
an
indispensable [=
essential
]
part
of
the
team
.
an
indispensable
employee
/
tool
-
often
+
for
or
to
A
calculator
is
an
indispensable
tool
for
solving
these
problems
.
She
is
indispensable
to
the
team
.
adjective
A good television manner is indispensable in a national leader these days
crucial
vital
essential
urgent
imperative
necessary
needed
needful
required
requisite
demanded
in
demand
called-for
of
the
essence
important
compelling
Are a black bowler and tightly furled umbrella still indispensable to doing business in the City?
key
unavoidable
inescapable
ineluctable
compulsory
mandatory
sine
qua
non
obligatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content