Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

improbable /im'prɒbəbl/  

  • Tính từ
    không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra
    it is very improbable that the level of unemployment will fall
    mức độ thất nghiệp sẽ giảm ư, khó chắc lắm

    * Các từ tương tự:
    improbableness