Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

immeasurable /i'meʒərəbl/  

  • Tính từ
    không đo được, vô hạn
    the immeasurable love for one's fatherland
    lòng yêu vô hạn đối với tổ quốc

    * Các từ tương tự:
    immeasurableness