Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immeasurable
/i'meʒərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immeasurable
/ɪˈmɛʒərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immeasurable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không đo được, vô hạn
the
immeasurable
love
for
one's
fatherland
lòng yêu vô hạn đối với tổ quốc
* Các từ tương tự:
immeasurableness
adjective
formal :very great in size or amount :impossible to measure
The
war
has
caused
immeasurable
damage
.
The
new
medicine
has
brought
about
an
immeasurable
improvement
in
her
life
.
adjective
The tiny ship hurtled through the immeasurable vastness of space. An immeasurable quantity of angels can dance on the head of a pin. He accomplished immeasurable good during his lifetime
vast
infinite
immense
huge
great
limitless
boundless
endless
interminable
unbounded
unlimited
measureless
inestimable
measureless
unfathomable
innumerable
numberless
uncountable
uncounted
incalculable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content