Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hazardous
/'hæzədəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hazardous
/ˈhæzɚdəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hazardous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nguy hiểm
the
journey
was
hazardous
cuộc đi đó thật nguy hiểm
* Các từ tương tự:
hazardously
adjective
[more ~; most ~] :involving risk or danger :dangerous
It
was
a
hazardous
voyage
.
These
are
hazardous
chemicals
that
can
cause
death
if
inhaled
.
hazardous
driving
habits
-
sometimes
+
to
Smoking
can
be
hazardous
to
your
health
.
adjective
It took three months to make the hazardous overland journey in those days
unsafe
risky
fraught
with
danger
questionable
shaky
dangerous
precarious
uncertain
unpredictable
parlous
ticklish
tricky
Colloq
chiefly
Brit
dicey
dicky
or
dickey
Slang
hairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content