Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (cách viết khác dickey)
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    (cách viết khác dicky-seat) (từ Anh, cũ) ghế phụ ở phía sau xe (xe hai chỗ ngồi kiểu cổ)
    (cũ) vạt ngực áo sơ mi
    Tính từ
    (-ier; -iest) (từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
    yếu, ọp ẹp
    that ladder looks a bit dicky
    chiếc thang kia trông hơi ọp ẹp
    have a dicky heart
    yếu tim

    * Các từ tương tự:
    dicky-bird, dicky-seat