Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con lừa, con lừa con
    con chim con ((như) dickey bird)
    yếm giả (của áo sơ mi)
    cái tạp dề
    ghế ngồi của người đánh xe
    ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

    * Các từ tương tự:
    Dickey fuller test, dickeybird