Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hare-brained
/'heəbreind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hare-brained
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
điên rồ, dại dột
a
hare-brained
scheme
(
person
)
một kế hoạch (người) điên rồ
adjective
Don't put money into any of Zenobia's hare-brained schemes
rash
foolhardy
wild
madcap
reckless
heedless
improvident
visionary
fanciful
airy
Colloq
crackpot
Such hare-brained behaviour is not expected in two sober adults
foolish
silly
inane
asinine
flighty
witless
brainless
mindless
giddy
frivolous
scatterbrained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content