Danh từ
cái đục máng (để đục lỗ tròn)
Động từ
(+ in)
đục phá
một người điên đã đục phá nhiều lỗ vào bức tranh vô giá đó
gouge something out
moi ra, móc ra
moi một cục đá ra khỏi móng ngựa
móc mắt ai ra