Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái đục máng (để đục lỗ tròn)
    Động từ
    (+ in)
    đục phá
    một người điên đã đục phá nhiều lỗ vào bức tranh vô giá đó
    gouge something out
    moi ra, móc ra
    gouge out a stone from a horseshoe
    moi một cục đá ra khỏi móng ngựa
    móc mắt ai ra

    * Các từ tương tự:
    gouger