Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sữa
    nhựa mủ; nước dừa
    nước dược thảo (dùng làm thuốc)
    cry over spilt milk
    xem cry
    milk and water
    (xấu) bài nói chuyện vô vị; ý kiến uỷ mị
    the milk of human kindness
    tính bản thiện của con người
    Động từ
    vắt sữa (bò, dê…)
    cho sữa
    những con bò ấy cho nhiều sữa
    trích, lấy (nhựa của cây…)
    milk a tree of its sap
    trích nhựa cây
    bon rút
    những thoả thuận bất hợp pháp của ông ta sẽ [bòn] rút hết lợi nhuận của doanh nghiệp
    milk (suck) somebody (something) dry
    xem dry

    * Các từ tương tự:
    milk and honey, milk and water, milk bar, milk chocolate, milk churn, milk float, milk pudding, milk round, milk run