Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giật mạnh
    wrest a sword out of someone's hand
    giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
    cố moi ra, cố giành cho được
    wrest a confession
    cố moi ra một lời thú tội
    các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy

    * Các từ tương tự:
    wrestle, wrestler, wrestling