Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đấu vật, vật nhau
    can you wrestle?
    anh có thể đấu vật được không?
    the guards wrestle with the intruders
    các người bảo vệ đã vật lộn với những kẻ đột nhập
    vật ngã
    nó vật ngã đối thủ xuống đất
    (nghĩa bóng) vật lộn
    wrestle with a difficulty
    vật lộn với khó khăn
    Danh từ
    trận đấu vật
    (nghĩa bóng) cuộc vật lộn
    a wrestle with one's conscience
    cuộc vận lộn với lương tâm

    * Các từ tương tự:
    wrestler