Động từ
    
    lấp lánh; long lanh
    
    
    
    chuỗi hạt lấp lánh kim cương
    
    all that glitters is not gold
    
    chớ thấy lấp lánh mà ngỡ là vàng
    
    Danh từ
    
    ánh lấp lánh
    
    
    
    ánh lấp lánh của những thứ trang trí trên cây Giáng sinh
    
    sự hấp dẫn bề ngoài
    
    
    
    sự hấp dẫn bề ngoài của nghề kinh doanh trò vui
    
 
                
