Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gimmick
/'gimik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gimmick
/ˈgɪmɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gimmick
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường xấu) vật làm cảnh (tự thân không có giá trị); mánh lới
a
publicity
gimmick
mánh lới quảng cáo
* Các từ tương tự:
gimmickry
,
gimmicky
noun
plural -micks
[count] often disapproving :a method or trick that is used to get people's attention or to sell something
a
marketing
gimmick [=
ploy
]
The
proposal
to
cut
taxes
was
just
an
election
gimmick
to
win
votes
.
* Các từ tương tự:
gimmickry
noun
We need some sort of gimmick to attract buyers
device
strategy
stratagem
ploy
trick
ruse
wile
subterfuge
manoeuvre
artifice
deception
trap
snare
US
hook
Colloq
dodge
He uses some kind of gimmick to break into cars
device
contrivance
gadget
invention
Colloq
contraption
widget
thingumbob
or
thingumabob
or
thingamabob
thingumajig
or
thingamajig
or
thingummy
whatchamacallit
what's-its-name
Brit
doodah
US
doohickey
doodad
hickey
whosis
whatsis
dingus
Rube
Goldberg
(
invention
)
Chiefly
US
and
Canadian
gismo
or
gizmo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content