Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
genial
/'dʒi:niəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genial
/ˈʤiːnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tốt bụng, vui tính, chan hòa
ôn hòa, ấm áp (khí hậu)
* Các từ tương tự:
geniality
,
genially
adjective
[more ~; most ~] :cheerful and pleasant
a
genial
host
a
host
with
a
genial
manner
He
was
genial
to
/
toward
everyone
.
adjective
And here is your genial host, Sonny Gegenschein!
affable
amiable
cordial
warm
friendly
congenial
agreeable
good-natured
good-humoured
well-disposed
neighbourly
sociable
kindly
kind
hospitable
easygoing
relaxed
pleasant
nice
cheerful
cheery
convivial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content