Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garble
/'gɑ:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garble
/ˈgɑɚbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
(từ hiếm, nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra
* Các từ tương tự:
garbled
verb
garbles; garbled; garbling
[+ obj] :to cause (a word, name, message, etc.) to be unclear or confusing
He
was
so
nervous
he
garbled
her
name
[=
he
said
her
name
incorrectly
]
when
he
introduced
her
.
verb
She has garbled the story and it makes no sense. I've garbled your message completely
warp
distort
twist
corrupt
adulterate
slant
colour
mangle
mutilate
pervert
doctor
falsify
misrepresent
belie
misstate
misquote
misreport
mistranslate
misrender
misunderstand
misconstrue
misread
He garbles his words so badly that I cannot understand him
confuse
mix
up
jumble
mumble
mutter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content