Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    trìu mến
    a fond look
    cái nhìn trìu mến
    thích
    fond of music
    thích âm nhạc
    John rất thích bới lỗi người khác
    fond of somebody
    thích ai
    ngây ngô (hy vọng...)
    fond hopes of success
    hy vọng thành công ngây ngô

    * Các từ tương tự:
    fondant, fondle, fondler, fondling, fondly, fondness, fondue