Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] âu yếm
    he held her hand fondly
    anh âu yếm nắm tay nàng
    [một cách] ngây ngô
    chị ta ngây ngô tưởng rằng chị ta có thể thi đỗ mà không cần học