Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cuối cùng, cuối
    the final chapter of a book
    chương cuối của một cuốn sách
    dứt khoát, tối hậu không thay đổi được
    I'm not comingand that's final
    tôi không đến đâu, đó là dứt khoát
    the judge's ruling is final
    quyết định của tòa là tối hậu, không thay đổi được
    in the last (final) analysis
    the last (final) straw
    xem straw
    Danh từ
    trận chung kết, cuộc đấu chung kết
    (thường số nhiều) kỳ thi cuối khóa
    đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày

    * Các từ tương tự:
    Final goods, Final offer arbitration, Final product, finale, finalisation, finalise, finalist, finality, finalization