Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irreversible /,iri'vɜ:səbl/  

  • Tính từ
    không thể đảo ngược lại, không thể thay đổi
    he suffered irreversible brain damage in the crash
    ông ta bị tổn thương não không thể chữa khỏi được qua vụ đụng xe

    * Các từ tương tự:
    irreversibleness