Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
filmy
/'filmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filmy
/ˈfɪlmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filmy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
mỏng nhẹ, mỏng nhìn suốt qua được
filmy
mists
lớp mù mỏng nhẹ
adjective
filmier; -est
very thin and light
filmy
curtains
filmy
fabric
adjective
Phoebe looked very seductive in her filmy negligee
gauzy
gossamer
(-
like
)
sheer
delicate
diaphanous
transparent
translucent
flimsy
light
cobwebby
insubstantial
see-through
peekaboo
We inched down the cliff in the filmy light of the moon
murky
blurry
cloudy
hazy
misty
bleary
blurred
dim
clouded
beclouded
milky
pearly
opalescent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content