Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fictitious
/fik'ti∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fictitious
/fɪkˈtɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fictitious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hư cấu, không có thật
his
account
of
the
incident
was
totally
fictitious
bài tường thuật của anh ta về việc xảy ra là hoàn toàn hư cấu
* Các từ tương tự:
fictitiousness
adjective
not true or real
a
fictitious
story
The
characters
in
the
book
are
all
fictitious.
She
gave
a
fictitious
address
on
the
application
.
adjective
The claim that an article had appeared was completely fictitious
imagined
imaginary
non-existent
unreal
made-up
invented
fabricated
mythical
fancied
fanciful
fictive
untrue
apocryphal
When arrested they gave fictitious names
false
counterfeit
bogus
artificial
spurious
assumed
improvised
made-up
invented
make-believe
imaginary
Colloq
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content