Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái quạt
    vật hình quạt
    quạt máy
    it's so hotplease turn the fan on
    trời nóng quá, làm ơn bật quạt đi
    Động từ
    (-nn-)
    quạt
    lấy tờ báo quạt cho mát mặt
    fan a fire
    quạt lửa
    thổi hiu hiu lên
    cơn gió thổi hiu hiu lên mặt chúng tôi
    (+out) xòe (bài) ra như hình quạt
    fan the flames [of something]
    thổi (tình cảm) bùng lên
    fan out
    dàn rộng ra, trải rộng ra
    quân lính vừa tiến lên vừa dàn rộng ra
    Danh từ
    người say mê; người hâm mộ
    những người say mê bóng đá

    * Các từ tương tự:
    fan antenna, fan belt, fan club, fan heater, fan mail, fan vaulting, fan-blade, fan-in, fan-in loading