Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

booster /bu:stə[r]/  

  • Danh từ
    cái khích lệ, điều khich lệ
    a morale booster
    cái khích lệ tinh thần
    máy tăng áp
    (cách viết khác booster rocket) tên lửa khởi động
    liều thuốc tăng tác dụng; phát tiêm tăng tác dụng