Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đưa từ ngoài vào, ngoại lai (cây cỏ, từ ngữ, mốt ăn mặc…)
    kỳ lạ
    exotic plumage
    bộ lông chim kỳ lạ

    * Các từ tương tự:
    exotica, exotically, exoticness