Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exotic
/eg'zɒtik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exotic
/ɪgˈzɑːtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exotic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đưa từ ngoài vào, ngoại lai (cây cỏ, từ ngữ, mốt ăn mặc…)
kỳ lạ
exotic
plumage
bộ lông chim kỳ lạ
* Các từ tương tự:
exotica
,
exotically
,
exoticness
adjective
[more ~; most ~]
very different, strange, or unusual
exotic
colors
/
flavors
an
exotic
locale
She's
known
for
her
exotic
tastes
.
of a plant or animal :not living or growing naturally in a particular area :from another part of the world
exotic
plants
exotic
fish
/
birds
noun
plural -ics
[count] :a plant or animal that does not live or grow naturally in a particular area
Some
native
species
are
being
crowded
out
by
exotics
.
adjective
She raises exotic plants
foreign
alien
non-native
imported
His exotic clothes make him stand out in a crowd
strange
unfamiliar
unusual
bizarre
odd
peculiar
unique
singular
extraordinary
remarkable
out
of
the
ordinary
different
outlandish
weird
crazy
Her daughter is an exotic dancer at the new disco
striptease
belly
go-go
topless
bottomless
nude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content