Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không đáy
    a bottomless well
    cái giếng không đáy, cái giếng rất sâu
    thống đốc ngân hàng nói là cho nước ấy vay khác nào như đổ tiền xuống một cái hố không đáy

    * Các từ tương tự:
    bottomlessly