Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
    abyssal depth
    chỗ biển sâu nhất
    (thuộc) biển thẳm
    abyssal mund
    bùn biển thẳm