Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dogmatic
/dɒg'mætik/
/dɔ:g'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dogmatic
/dɑgˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dogmatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có tính chất] giáo điều
độc đoán
a
dogmatic
attitude
thái độ độc đoán
* Các từ tương tự:
dogmatically
,
dogmatics
adjective
[more ~; most ~] disapproving :expressing personal opinions or beliefs as if they are certainly correct and cannot be doubted
She's
become
so
dogmatic
lately
that
arguing
with
her
is
pointless
.
dogmatic
critics
dogmatic
statements
adjective
Patrick tends to be quite dogmatic when he is sure of his ground
arbitrary
categorical
dictatorial
imperious
peremptory
overbearing
doctrinaire
authoritarian
emphatic
insistent
assertive
arrogant
domineering
obdurate
stubborn
opinionated
positive
certain
Rare
thetic
(
al
)
Colloq
pushy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content