Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoãn
    doãn ngày đi
    defer making a decision
    hoãn quyết định
    Động từ
    (+ to)
    theo, làm theo (thường là vì tôn trọng)
    trong những việc như thế, tôi theo kinh nghiệm dày dạn của anh

    * Các từ tương tự:
    deference, deferent, deferential, deferentially, deferlant, deferment, defernt, deferrable, deferral