Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kêu ca, than phiền
    anh ta than phiền là căn buồng quá nóng
    họ cay đắng kêu ca về sự bất công của chế độ
    (+ of) kêu, khai (đau ở đâu…)
    bệnh nhân khai là đau tai lắm

    * Các từ tương tự:
    complainant, complainer, complainingly, complaint