Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brazen
/'breizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brazen
/ˈbreɪzn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brazen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trâng tráo, mặt dạn mày dày
bằng đồng thau; tựa đồng thau
lanh lảnh (giọng tiếng kèn…)
Động từ
brazen it out
trâng tráo, mặt dạn mày dày (sau khi đã làm điều gì sai trái)
* Các từ tương tự:
brazen age
,
brazen-faced
,
brazenly
,
brazenness
adjective
[more ~; most ~] :acting or done in a very open and shocking way without shame or embarrassment
He
exhibited
a
brazen
disregard
for
other
people's
feelings
.
a
brazen
lie
verb
-zens; -zened; -zening
brazen it out
to continue in a confident way without showing shame or embarrassment
Despite
the
bad
publicity
,
the
candidate
decided
to
brazen
it
out
and
stay
in
the
race
.
adjective
That's the last time I'll let that brazen hussy near my husband!
brassy
shameless
barefaced
brash
outspoken
forward
immodest
unashamed
audacious
candid
open
unabashed
brazen-faced
rude
impudent
impertinent
insolent
saucy
Colloq
cheeky
fresh
US
sassy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content