Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chó cái; chó sói cái; cáo cái; rái cá cái
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) con mụ nanh ác
    don't talk to me like thatyou bitch!
    đừng có nói với tôi như thế, đồ con mụ nanh ác kia
    (tiếng lóng) vần đề nan giải; tình thế khó khăn
    Động từ
    (+ about) (khẩu ngữ)
    luôn mồm than vãn
    tôi mong anh thôi luôn mồm than vãn
    nhận xét hằn học đối với người khác

    * Các từ tương tự:
    bitchily, bitchiness, bitchy