Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annoy
/ə'nɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annoy
/əˈnoɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annoy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm bực mình
she
was
annoyed
by
his
indelicate
remarks
cô ta bực mình vì những nhận xét thiếu tế nhị của nó
quấy rầy, làm phiền
the
mosquitoes
annoyed
me
so
much
I
couldn't
sleep
mấy con muỗi cứ quấy tôi khiến tôi không chợp mắt được
* Các từ tương tự:
annoyance
,
annoyed
,
annoying
,
annoyingly
verb
-noys; -noyed; -noying
[+ obj] :to cause (someone) to feel slightly angry
Her
constant
chatter
annoyed
[=
irritated
]
all
of
us
.
I
was
annoyed
[=
upset
,
bothered
]
by
his
question
.
* Các từ tương tự:
annoyance
verb
The anonymous telephone calls were beginning to annoy us
irritate
bother
irk
vex
nettle
get
on
(
someone's
)
nerves
exasperate
provoke
incense
rile
madden
Colloq
get
at
Stop annoying me with your persistent requests for money
pester
harass
harry
badger
nag
plague
molest
bedevil
Colloq
bug
needle
hassle
Slang
get
up
someone's
nose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content