Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dễ chịu, dễ thương
    agreeable weather
    thời tiết dễ chịu
    agreeable voice
    giọng dễ thương
    (+ to) sẵn sàng đồng ý
    I'll invite herif you're agreeable to her coming
    tôi sẽ mời cô nếu anh sẵn sàng đồng ý

    * Các từ tương tự:
    agreeableness