Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bầy, đàn (ong…)
    a swarm of locusts
    một đàn châu chấu
    (thường số nhiều) (nói một cách khó chịu)
    bầy, lũ
    hàng bầy trẻ con trong công viên
    Động từ
    di chuyển thành đàn (ong bay quanh một con ong chúa)
    đổ dồn đến
    đám đông qua cổng đổ dồn ra ngoài
    túm tụm lại thành đám (trông không đẹp mắt)
    đám đông túm tụm lại trên đường phố
    swarm with
    đầy những, nhung nhúc những (người, vật) (một cách không đẹp mắt)
    khu chuồng nhung nhúc những ruồi
    Động từ
    swarm down (up)
    trèo xuống (lên)
    swarm up a tree
    trèo lên cây
    swarm down a rope
    leo xuống dây

    * Các từ tương tự:
    swarm-cell, swarm-spore