Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    chắc chắn
    he will surely fail
    nó chắc chắn sẽ thi trượt
    đúng là, quả là
    this is surely her best play
    đây đúng là vở hay nhất của bà ta
    surely I met you before somewhere
    đúng là tôi đã gặp anh đâu rồi
    (Mỹ, khẩu ngữ) dĩ nhiên; vâng
    Can I borrow your car?” “surely”
    “tôi mượn xe anh được không?” “dĩ nhiên mà”
    slowly but surely
    chậm mà chắc